Có 1 kết quả:

派兵 pài bīng ㄆㄞˋ ㄅㄧㄥ

1/1

pài bīng ㄆㄞˋ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to dispatch troops

Bình luận 0